Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se retremper


[se retremper]
tự động từ
tự tôi luyện
Se retremper dans le malheur
sự tôi luyện trong hoạn nạn
nhúng mình lại
Se retremper dans l'eau
nhúng mình lại trong nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.